Có 2 kết quả:
增塑剂 zēng sù jì ㄗㄥ ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ • 增塑劑 zēng sù jì ㄗㄥ ㄙㄨˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plasticizer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plasticizer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0